Juniperus navicularis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Gymnospermae |
Lớp (class) | Pinopsida |
Bộ (ordo) | Pinales |
Họ (familia) | Cupressaceae |
Chi (genus) | Juniperus |
Loài (species) | J. navicularis |
Danh pháp hai phần | |
Juniperus navicularis Gand., 1910 |
Juniperus navicularis là một loài thực vật hạt trần trong họ Cupressaceae. Loài này được Gand. mô tả khoa học đầu tiên năm 1910.[1]