Tỉnh Kirikkale Kırıkkale | |
---|---|
— Tỉnh của Thổ Nhĩ Kỳ — | |
Vị trí của tỉnh Kirikkale ở Thổ Nhĩ Kỳ | |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Vùng | Trung Anatolia |
Tỉnh lỵ và thành phố lớn nhất | Kırıkkale |
Chính quyền | |
• Khu vực bầu cử | Kirikkale |
Diện tích | |
• Tổng | 4,365 km2 (1,685 mi2) |
Dân số [1] | |
• Tổng | 277.984 |
• Mật độ | 64/km2 (160/mi2) |
Mã bưu chính | 71000–71999 |
Mã điện thoại | 0318 |
Mã ISO 3166 | TR-71 |
Biển số xe | 71 |
Kırıkkale là một tỉnh của Thổ Nhĩ Kỳ. Tỉnh này nằm ở giao lộ của các xa lộ lớn ở phía đông Ankara dẫn đến vùng Biển Đen. Tỉnh này có tốc độ tăng dân số nhanh và đã trở thành một trung tâm công nghiệp. Tỉnh lỵ là Kırıkkale.
Kırıkkale được chia thành 9 đơn vị cấp huyện (tỉnh lỵ được bôi đậm):
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Kırıkkale (tỉnh). |
39°52′11″B 33°42′58″Đ / 39,86972°B 33,71611°Đ