Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 6 tháng 5, 1989 | ||
Nơi sinh | Hàn Quốc | ||
Chiều cao | 1,69 m (5 ft 6+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Seongnam FC | ||
Số áo | 13 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2005–2007 | Trường Trung học Eonnam | ||
2008–2010 | Đại học Yonsei | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011 | Pohang Steelers | 0 | (0) |
2012 | Daejeon Citizen | 9 | (0) |
2013 | Giravanz Kitakyushu | 31 | (3) |
2014– | Seongnam FC | 87 | (7) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 12 tháng 1 năm 2018 |
Kim Dong-hee | |
Hangul | 김동희 |
---|---|
Hanja | 金東熙 |
Romaja quốc ngữ | Gim Donghui |
McCune–Reischauer | Kim Tonghŭi |
Kim Dong-hee (Tiếng Hàn: 김동희; sinh ngày 6 tháng 5 năm 1989) là một cầu thủ bóng đá Hàn Quốc thi đấu cho Seongnam FC ở vị trí tiền đạo.
Ngày 23 tháng 12 năm 2016, Seongnam FC thông báo rằng Kim sẽ ở lại thêm một mùa giải nữa Seongnam.[1]