Kirchberg an der Jagst

Kirchberg an der Jagst

Huy hiệu
Vị trí của Kirchberg an der Jagst
Kirchberg an der Jagst trên bản đồ Thế giới
Kirchberg an der Jagst
Kirchberg an der Jagst
Quốc giaĐức
BangBaden-Württemberg
Vùng hành chínhStuttgart
HuyệnSchwäbisch Hall
Chính quyền
 • Thị trưởngFriedrich König
Diện tích
 • Tổng cộng40,93 km2 (1,580 mi2)
Độ cao384 m (1,260 ft)
Dân số (2020-12-31)[1]
 • Tổng cộng4.389
 • Mật độ1,1/km2 (2,8/mi2)
Múi giờUTC+1, UTC+2
 • Mùa hè (DST)CEST (UTC+02:00)
Mã bưu chính74592
Mã vùng07954
Biển số xeSHA
Thành phố kết nghĩaWeißensee
Websitewww.kirchberg-jagst.de
Phố cổ Kirchberg

Kirchberg an der Jagst là một thị xã thuộc huyện Schwäbisch Hall, trong bang Baden-Württemberg, nước Đức. Đô thị này nằm bên sông Jagst, 11 km về phía tây bắc Crailsheim.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “Bevölkerung nach Nationalität und Geschlecht am 31. Dezember 2020” [Population by nationality and sex as of December 31, 2020] (CSV). Statistisches Landesamt Baden-Württemberg (bằng tiếng Đức). tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2021.


Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
LCK mùa xuân 2024: Lịch thi đấu, kết quả trực tiếp
LCK mùa xuân 2024: Lịch thi đấu, kết quả trực tiếp
Mùa giải LCK mùa xuân 2024 đánh dấu sự trở lại của giải vô địch Liên Minh Huyền Thoại Hàn Quốc (LCK)
Giả thuyết về tên, cung mệnh của 11 quan chấp hành Fatui và Băng thần Tsaritsa
Giả thuyết về tên, cung mệnh của 11 quan chấp hành Fatui và Băng thần Tsaritsa
Tên của 11 Quan Chấp hành Fatui được lấy cảm hứng từ Commedia Dell’arte, hay còn được biết đến với tên gọi Hài kịch Ý, là một loại hình nghệ thuật sân khấu rất được ưa chuộng ở châu
Ao no Kanata no Four Rhythm Vietsub
Ao no Kanata no Four Rhythm Vietsub
Bộ phim kể về bộ môn thể thao mang tên Flying Circus, với việc mang Giày phản trọng lực là có thể bay
Rối loạn nhân cách ái kỷ - có nên được giảm nhẹ tội trong pháp lý?
Rối loạn nhân cách ái kỷ - có nên được giảm nhẹ tội trong pháp lý?
Dành cho ai thắc mắc thuật ngữ ái kỷ. Từ này là từ mượn của Hán Việt, trong đó: ái - yêu, kỷ - tự bản thân mình