"Kiss (When the Sun Don't Shine)" | ||||
---|---|---|---|---|
Đĩa đơn của Vengaboys từ album The Platinum Album | ||||
Phát hành | 24 tháng 11 năm 1999 | |||
Thu âm | 1999 | |||
Thể loại | ||||
Thời lượng | 3:23 | |||
Hãng đĩa | Breakin' Records/Violent Music | |||
Sáng tác | Danski & DJ Delmundo | |||
Sản xuất | Danski & DJ Delmundo | |||
Thứ tự đĩa đơn của Vengaboys | ||||
| ||||
Video âm nhạc | ||||
"Kiss (When the Sun Don't Shine)" trên YouTube |
"Kiss (When the Sun Don't Shine)" là một bài hát của nhóm nhạc Eurodance Hà Lan Vengaboys nằm trong album phòng thu thứ ba của họ, The Platinum Album (2000). Nó được phát hành như là đĩa đơn đầu tiên trích từ album vào ngày 24 tháng 11 năm 1999 bởi Breakin' Records và Violent Music. Bài hát được viết lời và sản xuất bởi bộ đôi Danski & DJ Delmundo, cộng tác viên quen thuộc xuyên suốt sự nghiệp của nhóm.
Sau khi phát hành, "Kiss (When the Sun Don't Shine)" đa phần nhận được những phản ứng tích cực từ các nhà phê bình âm nhạc, trong đó họ so sánh nó với những tác phẩm trước của Vengaboys. Bài hát cũng gặt hái những thành công đáng kể về mặt thương mại, đứng đầu bảng xếp hạng ở New Zealand, và lọt vào top 5 ở một số thị trường như Bỉ (Flanders), Đan Mạch, Ireland, Hà Lan, Tây Ban Nha, Thụy Điển và Vương quốc Anh, và lọt vào top 10 ở một số thị trường khác.
Video ca nhạc cho "Kiss (When the Sun Don't Shine)" được đạo diễn bởi Muto Masashi, trong đó bao gồm những cảnh Vengaboys trình diễn ở một câu lạc bộ và trên đường phố, xen kẽ với những yếu tố từ văn hóa Nhật Bản như karaoke và trò chơi điện tử. Để quảng bá cho bài hát, nhóm đã trình diễn nó trên một số chương trình truyền hình, bao gồm Top of the Pops và CD:UK. Nó cũng xuất hiện trong nhiều album tổng hợp và phối lại của họ, bao gồm Greatest Hits (2009) và Xmas Party Album (2014).
Xếp hạng tuần[sửa | sửa mã nguồn]
|
Xếp hạng cuối năm[sửa | sửa mã nguồn]
|
Quốc gia | Chứng nhận | Số đơn vị/doanh số chứng nhận |
---|---|---|
Hà Lan (NVPI)[31] | Bạch kim | 75.000^ |
New Zealand (RMNZ)[32] | Vàng | 5.000* |
Thụy Điển (GLF)[33] | Vàng | 15.000^ |
Anh Quốc (BPI)[35] | Bạc | 200.000[34] |
* Chứng nhận dựa theo doanh số tiêu thụ. |