Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Takashi Kitano | ||
Ngày sinh | 4 tháng 10, 1982 | ||
Nơi sinh | Sapporo, Hokkaido, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,86 m (6 ft 1 in) | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Gainare Tottori | ||
Số áo | 1 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1998–2000 | Trường Trung học Hokkai | ||
2001–2002 | Đại học Sapporo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2003–2009 | Albirex Niigata | 124 | (0) |
2010–2014 | Omiya Ardija | 134 | (0) |
2015–2016 | Cerezo Osaka | 0 | (0) |
2016 | → U-23 Cerezo Osaka (mượn) | 7 | (0) |
2017 | Yokohama FC | 0 | (0) |
2018– | Gainare Tottori | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 22 tháng 2 năm 2018 |
Takashi Kitano (Nhật Bảnese: 北野 貴之, sinh ngày 4 tháng 10 năm 1982, Sapporo, Hokkaido) là một thủ môn bóng đá người Nhật Bản hiện tại thi đấu cho câu lạc bộ tại J3 League Gainare Tottori.[1]
Tính đến 22 tháng 2 năm 2018.[2][3]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
2003 | Albirex Niigata | J2 League | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | |
2004 | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2005 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2006 | 24 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | 30 | 0 | ||
2007 | 34 | 0 | 1 | 0 | 6 | 0 | 41 | 0 | ||
2008 | 32 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | 38 | 0 | ||
2009 | 34 | 0 | 4 | 0 | 4 | 0 | 42 | 0 | ||
2010 | Omiya Ardija | 34 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | 40 | 0 | |
2011 | 34 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 35 | 0 | ||
2012 | 24 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 28 | 0 | ||
2013 | 27 | 0 | 3 | 0 | 4 | 0 | 34 | 0 | ||
2014 | 15 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 17 | 0 | ||
2015 | Cerezo Osaka | J2 League | 0 | 0 | 0 | 0 | – | 0 | 0 | |
2016 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | 0 | 0 | |||
U-23 Cerezo Osaka | J3 League | 7 | 0 | – | – | 7 | 0 | |||
2017 | Yokohama FC | J2 League | 0 | 0 | 0 | 0 | – | 0 | 0 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 265 | 0 | 18 | 0 | 29 | 0 | 312 | 0 |