Thành phố Lafayette, Colorado | |
---|---|
— Thành phố — | |
Vị trí trong quận Boulder và tiểu bang Colorado | |
Tọa độ: 39°59′42″B 105°6′2″T / 39,995°B 105,10056°T | |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Tiểu bang | Colorado |
Quận[1] | Boulder County |
Thành lập | 1888 |
Hợp nhất | 6 tháng 1 năm 1890[2] |
Người sáng lập | Mary Miller |
Đặt tên theo | Lafayette Miller |
Chính quyền | |
• Kiểu | Home Rule Municipality[1] |
• Mayor | Carolyn Cutler[3] |
• Mayor Pro Tem | Steve Kracha |
• City Administrator | Gary Klaphake |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 9 mi2 (23,1 km2) |
• Đất liền | 8,9 mi2 (22,9 km2) |
• Mặt nước | 0,1 mi2 (0,2 km2) |
Độ cao3 | 5.210 ft (1.588 m) |
Dân số (2000) | |
• Tổng cộng | 23.197 |
• Mật độ | 2.577,4/mi2 (1.004,2/km2) |
Múi giờ | MST (UTC-7) |
• Mùa hè (DST) | MDT (UTC-6) |
Mã bưu điện[4] | 80026 |
Highways | US 287, SH 7, SH 42 NW Parkway |
Trang web | City of Lafayette |
Lafayette là một thành phố thuộc quận Boulder, tiểu bang Colorado, Hoa Kỳ. Thành phố có diện tích km², dân số thời điểm năm 2007 ước tính bởi Cục điều tra dân số Hoa Kỳ là 23.884 người.[5] Thành phố có diện tích 9,3 dặm Anh vuông trong đó có 8,9 dặm Anh vuông đất.