City of Langley | |
---|---|
— Thành phố — | |
Tên hiệu: "Langley by the Sea" | |
Vị trí của Langley in Washington | |
Tọa độ: 48°2′12,92″B 122°24′30,6″T / 48,03333°B 122,4°T | |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Tiểu bang | Washington |
Quận | Island |
Hợp nhất | ngày 26 tháng 2 năm 1912 |
Chính quyền | |
• Kiểu | Thị trưởng-Hội đồng with 5 Council Members |
• Thị trưởng | Paul Samuelson |
Diện tích | |
• Thành phố | 0,8 mi2 (2,1 km2) |
• Đất liền | 0,79 mi2 (2,0 km2) |
• Mặt nước | 0,01 mi2 (0 km2) |
• Vùng đô thị | 26,2 mi2 (67,86 km2) |
Độ cao | 0–90 ft (0–27,7 m) |
Dân số (ngày 1 tháng 4 năm 2006)[1] | |
• Thành phố | 1,055 |
• Mật độ | 1.318,75/mi2 (502,1/km2) |
• Vùng đô thị | 4,878 |
Múi giờ | PST (UTC-8) |
• Mùa hè (DST) | PDT (UTC-7) |
Mã bưu điện | 98260 |
Mã điện thoại | 360 |
Telephone exchanges | 221, 321, 331, 341, 730 |
Trang web | www.langleywa.com |
Langley là một thành phố nằm trong quận Island thuộc tiểu bang Washington, Hoa Kỳ. Thành phố này được đặt tên theo. Theo điều tra dân số của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ năm 2000, thành phố có dân số người. Langley được phục vụ bởi South Whidbey Fire / EMS, Sở cảnh sát Langley.[2]
Theo Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, thành phố có diện tích km2, trong đó có km2 là diện tích mặt nước.