Leersia hexandra | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Tông (tribus) | Oryzeae |
Chi (genus) | Leersia |
Loài (species) | L. hexandra |
Danh pháp hai phần | |
Leersia hexandra Sw. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Leersia hexandra (cỏ bấc, cỏ nùng nùng, cỏ môi) là một loài cỏ lưu niên[3] trong họ Hòa thảo. Loài này được Olof Swartz mô tả khoa học đầu tiên năm 1788.[4]