Lilium ciliatum | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Liliales |
Họ (familia) | Liliaceae |
Chi (genus) | Lilium |
Loài (species) | L. ciliatum |
Danh pháp hai phần | |
Lilium ciliatum P.H.Davis, 1968 |
Lilium ciliatum là một loài thực vật có hoa trong họ Liliaceae. Loài này được P.H.Davis miêu tả khoa học đầu tiên năm 1968.[2]
Đây là loài đặc hữu của vùng đông bắc Anatolia ở Thổ Nhĩ Kỳ. Nó mọc ở bìa rừng, trong các khoảng trống và đồng cỏ. Nó được tìm thấy ở độ cao từ 1.500 đến 2.400 mét so với mực nước biển.