Liopropoma africanum | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Perciformes |
Họ (familia) | Serranidae |
Phân họ (subfamilia) | Liopropomatinae |
Chi (genus) | Liopropoma |
Loài (species) | L. africanum |
Danh pháp hai phần | |
Liopropoma africanum (Smith, 1954) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Liopropoma africanum là một loài cá biển thuộc chi Liopropoma trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1954.
L. africanum có phạm vi phân bố rải rác ở Ấn Độ Dương. Dọc theo bờ biển Đông Phi, loài cá này được tìm thấy ở ngoài khơi Djibouti, xung quanh các đảo trong quần đảo Comoro và ngoài khơi đảo Pemba (Tanzania); Maldives; biển Andaman (ngoài khơi Thái Lan); ngoài khơi phía tây bắc đảo Sumatra (Indonesia)[1]. L. africanum sống xung quanh các rạn san hô và đá ngầm ở độ sâu khoảng từ 8 đến 48 m[2].
Chiều dài cơ thể tối đa được ghi nhận ở L. africanum là 8 cm[2].