Lomandra fibrata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocot |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Asparagaceae |
Chi (genus) | Lomandra |
Loài (species) | L. fibrata |
Danh pháp hai phần | |
Lomandra fibrata J.M.Black |
Lomandra fibrata là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây. Loài này được J.M.Black mô tả khoa học đầu tiên năm 1943.[1]