Lomatium simplex | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Apiales |
Họ (familia) | Apiaceae |
Chi (genus) | Lomatium |
Loài (species) | L. simplex |
Danh pháp hai phần | |
Lomatium simplex (Nutt. ex S. Watson) J.F. Macbr., 1918 |
Lomatium simplex là một loài thực vật có hoa trong họ Hoa tán. Loài này được (Nutt. ex S. Watson) J.F. Macbr. mô tả khoa học đầu tiên năm 1918.[1]