Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 22 tháng 3, 1995 | ||
Nơi sinh | Nhạc Dương, tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc | ||
Chiều cao | 1,86 m (6 ft 1 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Hà Nam Kiến Nghiệp | ||
Số áo | 57 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Qingdao Inter Campus | |||
Trường bóng đá Lỗ Năng Thái Sơn | |||
2008–2013 | Vũ Hán Trác Nhĩ | ||
2011–2012 | → Liverpool (mượn) | ||
2013 | → Paços de Ferreira (mượn) | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2014–2015 | Vũ Hán Trác Nhĩ | 1 | (0) |
2015– | Hà Nam Kiến Nghiệp | 66 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2014 | U-20 Trung Quốc | 4 | (0) |
2016–2018 | U-23 Trung Quốc | 10 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 11 tháng 11 năm 2018 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 19 tháng 8 năm 2018 |
Long Thành (sinh ngày 22 tháng 3 năm 1995 tại Nhạc Dương) là một cầu thủ bóng đá người Trung Quốc hiện tại thi đấu cho đội bóng Giải bóng đá Ngoại hạng Trung Quốc Hà Nam Kiến Nghiệp.
Năm 2014, Long Thành bắt đầu sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp trong màu áo Vũ Hán Trác Nhĩ ở Giải hạng Nhất Trung Quốc.[1] Ngày 10 tháng 7 năm 2015, anh chuyển sang thi đấu cho đội bóng Giải bóng đá Ngoại hạng Trung Quốc Hà Nam Kiến Nghiệp.[2] Ngày 11 tháng 7 năm 2015, anh có trận đấu ra mắt cho Hà Nam trong trận gặp Trùng Khánh Lực Phàm ở Giải bóng đá Ngoại hạng Trung Quốc 2015, vào sân từ băng ghế dự bị thay cho Doãn Hồng Bác ở phút 90.[3]
Thống kê chính xác tính đến trận đấu diễn ra ngày 11 tháng 11 năm 2018.[4]
Thành tích câu lạc bộ | Giải đấu | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Trung Quốc | Giải đấu | Cúp FA | Cúp CSL | Châu Á | Tổng cộng | |||||||
2014 | Vũ Hán Trác Nhĩ | Giải hạng Nhất Trung Quốc | 1 | 0 | 1 | 0 | - | - | 2 | 0 | ||
2015 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | - | 1 | 0 | ||||
2015 | Hà Nam Kiến Nghiệp | Giải bóng đá Ngoại hạng Trung Quốc | 13 | 0 | 1 | 0 | - | - | 14 | 0 | ||
2016 | 8 | 0 | 3 | 0 | - | - | 11 | 0 | ||||
2017 | 27 | 0 | 2 | 0 | - | - | 29 | 0 | ||||
2018 | 18 | 0 | 1 | 0 | - | - | 19 | 0 | ||||
Tổng cộng | Trung Quốc | 67 | 0 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 76 | 0 |