Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
|
M, m (gọi là e-mờ hoặc em-mờ hoặc mờ nếu đọc theo bảng chữ cái tiếng việt)
Chữ M là âm mũi dùng hai môi nhập lại và có nguồn gốc từ chữ mu của tiếng Hy Lạp. Chữ mem của tiếng Xê-mít cũng có thể là nguồn gốc của M.
Bảng chữ cái chữ Quốc ngữ
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Aa | Ăă | Ââ | Bb | Cc | Dd | Đđ | Ee | Êê | Gg | Hh | Ii | Kk | Ll | Mm | Nn | Oo | Ôô | Ơơ | Pp | Rr | Ss | Tt | Uu | Ưư | Vv | Xx | Yy | |||||
Aa | Bb | Cc | Dd | Ee | Ff | Gg | Hh | Ii | Jj | Kk | Ll | Mm | Nn | Oo | Pp | Rr | Ss | Tt | Uu | Vv | Ww | Xx | Yy | Zz | ||||||||
Chữ M với các dấu phụ
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
Ḿḿ | Ṁṁ | Ṃṃ | ᵯ | ᶆ | Ɱɱ | |||||||||||||||||||||||||||
Ma | Mă | Mâ | Mb | Mc | Md | Mđ | Me | Mê | Mf | Mg | Mh | Mi | Mj | Mk | Ml | Mm | Mn | Mo | Mô | Mơ | Mp | Mq | Mr | Ms | Mt | Mu | Mư | Mv | Mw | Mx | My | Mz |
MA | MĂ | MÂ | MB | MC | MD | MĐ | ME | MÊ | MF | MG | MH | MI | MJ | MK | ML | MM | MN | MO | MÔ | MƠ | MP | MQ | MR | MS | MT | MU | MƯ | MV | MW | MX | MY | MZ |
aM | ăM | âM | bM | cM | dM | đM | eM | êM | fM | gM | hM | iM | jM | kM | lM | mM | nM | oM | ôM | ơM | pM | qM | rM | sM | tM | uM | ưM | vM | wM | xM | yM | zM |
AM | ĂM | ÂM | BM | CM | DM | ĐM | EM | ÊM | FM | GM | HM | IM | JM | KM | LM | MM | NM | OM | ÔM | ƠM | PM | QM | RM | SM | TM | UM | ƯM | VM | WM | XM | YM | ZM |
Ghép chữ M với số hoặc số với chữ M
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
M0 | M1 | M2 | M3 | M4 | M5 | M6 | M7 | M8 | M9 | 0M | 1M | 2M | 3M | 4M | 5M | 6M | 7M | 8M | 9M | |||||||||||||
Xem thêm
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
{{thể loại Commons|