Macaca sylvana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Primates |
Họ (familia) | Cercopithecidae |
Chi (genus) | Macaca |
Loài (species) | M. sylvana |
Danh pháp hai phần | |
Macaca sylvana Linnaeus, 1758 |
Macaca sylvana là một loài thú trong họ Cercopithecidae. Loài này được Linnaeus miêu tả khoa học đầu tiên năm 1758.[1]
Đây là loài gây hại của cây Cedrus atlantica, phát triển phổ biến ở Maroc.