Magnolia odora | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới: | Plantae |
nhánh: | Tracheophyta |
nhánh: | Angiospermae |
nhánh: | Magnoliids |
Bộ: | Magnoliales |
Họ: | Magnoliaceae |
Chi: | Magnolia |
Loài: | M. odora
|
Danh pháp hai phần | |
Magnolia odora (Chun) Figlar & Noot.[1] | |
Các đồng nghĩa[1] | |
|
Magnolia odora là một loài thực vật có hoa trong họ Magnoliaceae. Loài này được (Chun) Figlar & Noot. mô tả khoa học đầu tiên năm 2004.[2][3]