Maharanga emodi | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Chưa đặt |
Họ (familia) | Boraginaceae |
Chi (genus) | Maharanga |
Loài (species) | M. emodi |
Danh pháp hai phần | |
Maharanga emodi (Wall.) A. DC., 1846 |
Maharanga emodi là loài thực vật có hoa trong họ Mồ hôi. Loài này được (Wall.) A. DC. mô tả khoa học đầu tiên năm 1846.[1]