Mahonia oiwakensis | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Ranunculales |
Họ (familia) | Berberidaceae |
Chi (genus) | Mahonia |
Loài (species) | M. oiwakensis |
Danh pháp hai phần | |
Mahonia oiwakensis Hayata | |
Danh pháp đồng nghĩa[1][2][3] | |
Species synonymy
|
Mahonia oiwakensis là một loài thực vật có hoa trong họ Hoàng mộc. Loài này được Hayata mô tả khoa học đầu tiên năm 1916.[4]