Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Makhete Diop | ||
Ngày sinh | 8 tháng 7, 1987 | ||
Nơi sinh | Louga, Senegal | ||
Chiều cao | 1,88 m (6 ft 2 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Shabab Al-Ahli | ||
Số áo | 99 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2006–2007 | Port Autonome | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2008–2009 | ASC Yakaar | 28 | (15) |
2009 | Al-Watani | 9 | (2) |
2009–2010 | Nejmeh | 31 | (33) |
2010–2011 | Al-Karamah | 27 | (26) |
2011–2016 | Al Dhafra | 137 | (101) |
2017 | Al Ahli | 13 | (9) |
2017– | Shabab Al-Ahli | 2 | (4) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 13 tháng 5 năm 2017 |
Makhete Diop (sinh ngày 8 tháng 7 năm 1987)[1] là một cầu thủ bóng đá người Sénégal. Hiện tại anh thi đấu cho Shabab Al-Ahli, thi đấu ở Arabian Gulf League ở Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất. Anh đá ở vị trí tiền đạo.
Ban đầu Diop thi đấu cho Al Watani ở Saudi League.[2] Anh là vua phá lưới của Giải bóng đá ngoại hạng Liban 2009–10.[3]
Vào tháng 8 năm 2010, Diop ký hợp đồng với câu lạc bộ Giải bóng đá ngoại hạng Syria Al-Karamah với thời hạn 3 năm.[4]