Manihot mossamedensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Malpighiales |
Họ (familia) | Euphorbiaceae |
Chi (genus) | Manihot |
Loài (species) | M. mossamedensis |
Danh pháp hai phần | |
Manihot mossamedensis Taub. |
Manihot mossamedensis là một loài thực vật có hoa trong họ Đại kích. Loài này được Taub. mô tả khoa học đầu tiên năm 1896.[1]