Manihot walkerae | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Malpighiales |
Họ (familia) | Euphorbiaceae |
Chi (genus) | Manihot |
Loài (species) | M. walkerae |
Danh pháp hai phần | |
Manihot walkerae Croizat[2] |
Manihot walkerae là một loài thực vật có hoa trong họ Đại kích. Loài này được Croizat mô tả khoa học đầu tiên năm 1942.[3]
Tư liệu liên quan tới Manihot walkerae tại Wikimedia Commons