Manilkara dissecta | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Asterids |
Bộ (ordo) | Ericales |
Họ (familia) | Sapotaceae |
Chi (genus) | Manilkara |
Loài (species) | M. dissecta |
Danh pháp hai phần | |
Manilkara dissecta (L.f.) Dubard |
Manilkara dissecta là một loài thực vật có hoa trong họ Hồng xiêm. Loài này được (L.f.) Dubard mô tả khoa học đầu tiên năm 1915.[1]