Marasmiellus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Marasmiaceae |
Chi (genus) | Marasmiellus Murrill (1915) |
Loài điển hình | |
Marasmiellus juniperinus Murrill (1915) |
Marasmiellus là một chi nấm trong họ Marasmiaceae, thuộc bộ Agaricales. Chi nấm phân bố rộng rãi trên toàn thế giới và được nhà nghiên cứu người Mỹ, William Murrill miêu tả khoa học lần đầu tiên năm 1915.[1] Chi hiện bao gồm khoảng 250 loài.[2]
Danh pháp khoa học bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp: marasmus có nghĩa là "hao mòn".