Martin T4M là một loại máy bay ném bom ngư lôi của Hoa Kỳ trong thập niên 1920.
- XT4M-1
- T4M-1
- TG-1
- TG-1 Commercial
- TG-2
- Hoa Kỳ
Dữ liệu lấy từ US Navy Aircraft since 1911 [3]
Đặc điểm tổng quát
- Kíp lái: 3
- Chiều dài: 35 ft 7 in (10,85 m)
- Sải cánh: 53 ft 0 in (16,16 m)
- Chiều cao: 14 ft 9 in (4,50 m)
- Diện tích cánh: 656 ft² (70 m²)
- Trọng lượng rỗng: 5.814 lb (2.643 kg)
- Trọng lượng có tải: 9.503 lb (4.320 kg)
- Động cơ: 1 × Pratt & Whitney R-1690 Hornet, 525 hp (392 kW)
Hiệu suất bay
Trang bị vũ khí
1 × súng máy 0.3 in (7,62 mm)
1 × ngư lôi hoặc bom
- Máy bay liên quan
- Máy bay tương tự
- Danh sách liên quan
- ^ Johnson 1977, p.96
- ^ Johnson 1977, p.107.
- ^ Swanborough and Bowers 1976, p.313
- ^ Range carrying torpedo. When used in reconnaissance role, range "almost 700 mi" (610 nmi, 1,100 km) - Polmar 2005, p.41
- Angelucci, Enzo (ed.). World Encyclopedia of Military Aircraft. London: Jane's, 1981. ISBN 0-7106-0148-4.
- Donald, David (editor). The Encyclopedia of World Aircraft. Aerospace Publishing. 1997. ISBN 1-85605-375-X.
- Grossnik, Roy A. Dictionary of American Naval Aviation Squadrons: Volume 1 The History of VA, VAH, VAK, VAL, VAP and VFA Squadrons Lưu trữ 2008-09-15 tại Wayback Machine. Washington DC: Naval Historical Centre, 1995. ISBN 0-945274-29-7.
- Johnson, Edward C. Marine Corps Aviation: The Early Years 1912-1940. Washington DC: U.S. Marine Corps, 1977.
- Johnson, E.R. "Strike Force in the Making: U.S. Naval Carrier-Based Attack Aircraft Developments from 1926 to 1940" Skyways [1] Lưu trữ 2016-03-03 tại Wayback Machine, January 2005, p. 2-13.
- Melton USNR, Lt. Comdr. Dick. the Forty Year Hitch. Wyandotte, Michigan: Publishers Consulting Services, 1970
- Polmar, Norman. Historic Naval Aircraft: From the Pages of Naval History Magazine. Washington, D.C.: Brassey's, 2004. ISBN 1-57488-572-3.
- Swanborough, Gordon and Bowers, Peter M. United States Navy Aircraft since 1911. London:Putnam, Second edition 1976. ISBN 0-370-10054-9.
- Taylor, M.J.H. Warplanes of the World: 1918-1939. Shepperton, Surry, UK: Ian Allen, 1981. ISBN 0-7110-1078-1.
|
---|
Định danh theo số | |
---|
Chở khách | |
---|
Cường kích | |
---|
Ném bom | |
---|
Tuần tra biển | |
---|
Vận tải quân sự | |
---|
Huấn luyện quân sự | |
---|
Ném bom thả ngư lôi/Trinh sát | |
---|
Martin Marietta | |
---|
Định danh máy bay ngư lôi của USN/ USMC trước-1962 |
---|
Máy bay ngư lôi | |
---|
Máy bay ném bom ngư lôi | |
---|
Máy bay ném bom ngư lôi tuần tra | |
---|
Máy bay trinh sát phóng ngư lôi | |
---|