Maschalocephalus dinklagei | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Rapateaceae |
Chi (genus) | Maschalocephalus |
Loài (species) | M. dinklagei |
Danh pháp hai phần | |
Maschalocephalus dinklagei Gilg & K.Schum. |
Maschalocephalus dinklagei là một loài thực vật có hoa trong họ Rapateaceae. Loài này được Gilg & K.Schum. mô tả khoa học đầu tiên năm 1900.[1]