Entrup năm 2016 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 25 tháng 7, 1997 | ||
Nơi sinh | Áo | ||
Chiều cao | 1,86 m | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | TSV Hartberg | ||
Số áo | 11 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
–2006 | SC Enzersfeld/W. | ||
2006–2009 | First Vienna | ||
2009–2012 | Austria Wien | ||
2012–2015 | Floridsdorfer AC | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2015–2016 | Floridsdorfer AC | 18 | (2) |
2016–2018 | Rapid Wien | 2 | (0) |
2017–2018 | → St. Pölten (cho mượn) | 6 | (0) |
2018–2019 | SV Lafnitz | 29 | (5) |
2020–2022 | FCM Traiskirchen | 15 | (8) |
2022–2023 | Marchfeld Donauauen | 37 | (31) |
2023– | Hartberg | 12 | (8) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2016 | U-19 Áo | 1 | (0) |
2023– | Áo | 2 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 10 tháng 12 năm 2023 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 26 tháng 3 năm 2024 |
Maximilian Entrup (sinh ngày 25 tháng 7 năm 1997) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Áo đang chơi cho câu lạc bộ Hartberg tại Austrian Football Bundesliga và đội tuyển quốc gia Áo.
Club | Season | League | Cup | Europe | Other | Total | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Division | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | ||
Floridsdorfer AC | 2015–16 | Austrian 2. Liga | 18 | 3 | — | — | — | 18 | 3 | |||
Rapid Wien | 2016–17 | Austrian Bundesliga | 2 | 0 | 0 | 0 | 1[a] | 0 | — | 3 | 0 | |
Rapid Wien II | 2016–17 | Austrian Regionalliga East | 2 | 0 | — | — | — | 2 | 0 | |||
St. Pölten (loan) | 2017–18 | Austrian Bundesliga | 7 | 0 | — | — | — | 7 | 0 | |||
St. Pölten Juniors | 2017–18 | Austrian Regionalliga East | 15 | 9 | — | — | — | 15 | 9 | |||
Lafnitz | 2018–19 | Austrian 2. Liga | 21 | 4 | 0 | 0 | — | — | 21 | 4 | ||
2019–20 | Austrian 2. Liga | 8 | 1 | 1 | 0 | — | — | 9 | 1 | |||
Total | 29 | 5 | 1 | 0 | — | — | 30 | 5 | ||||
Laftniz II | 2018–19 | Landesliga | 1 | 5 | — | — | — | 1 | 5 | |||
FCM Traiskirchen | 2019–20 | Austrian Regionalliga East | 2 | 0 | — | — | — | 2 | 0 | |||
2021–22 | Austrian Regionalliga East | 13 | 8 | 1 | 0 | — | — | 14 | 8 | |||
Total | 15 | 8 | 1 | 0 | — | — | 16 | 8 | ||||
FC Marchfeld Donauauen | 2021–22 | Austrian Regionalliga East | 10 | 10 | 0 | 0 | — | — | 10 | 10 | ||
2022–23 | Austrian Regionalliga East | 27 | 21 | 1 | 1 | — | — | 28 | 22 | |||
Total | 37 | 31 | 1 | 1 | — | — | 38 | 32 | ||||
Hartberg | 2023–24 | Austrian Bundesliga | 17 | 9 | 2 | 3 | — | — | 19 | 13 | ||
Career total | 143 | 70 | 5 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 149 | 75 |
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Áo | 2023 | 1 | 0 |
2024 | 1 | 1 | |
Tổng | 2 | 1 |
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 26 tháng 3 năm 2024 | Sân vận động Ernst Happel, Vienna, Áo | Thổ Nhĩ Kỳ | 6–1 | 6–1 | Giao hữu |