Thông tin cá nhân | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Mazinho Oliveira | ||||||||||||||||
Ngày sinh | 26 tháng 12, 1965 | ||||||||||||||||
Nơi sinh | Guarujá, Brasil | ||||||||||||||||
Vị trí | Tiền đạo | ||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||||||||
1985-1988 | Santos | ||||||||||||||||
1989 | Atlético Paranaense | ||||||||||||||||
1990-1991 | Bragantino | ||||||||||||||||
1991-1993 | Bayern Munich | ||||||||||||||||
1993-1994 | Internacional | ||||||||||||||||
1994 | Bayern Munich | ||||||||||||||||
1995 | Flamengo | ||||||||||||||||
1995-1999 | Kashima Antlers | ||||||||||||||||
2000 | Kawasaki Frontale | ||||||||||||||||
2001 | Bragantino | ||||||||||||||||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||||||||
1990-1991 | Brasil | 10 | (2) | ||||||||||||||
Thành tích huy chương
| |||||||||||||||||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Mazinho Oliveira (sinh ngày 26 tháng 12 năm 1965) là một cầu thủ bóng đá người Brasil.
Mazinho Oliveira thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil từ năm 1990 đến 1991.
Đội tuyển bóng đá Brasil | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
1990 | 1 | 0 |
1991 | 9 | 2 |
Tổng cộng | 10 | 2 |