Megaloceros | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: Late Pliocene to Late Pleistocene, | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Artiodactyla |
Họ (familia) | Cervidae |
Chi (genus) | Megaloceros |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Megaloceros (tiếng Hy Lạp: μεγαλος, megalos + κερας, keras, nguyên nghĩa "Sừng lớn") là một chi hươu nai đã tuyệt chủng.