Megalogomphus sumatranus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Odonata |
Họ (familia) | Gomphidae |
Chi (genus) | Megalogomphus |
Loài (species) | M. sumatranus |
Danh pháp hai phần | |
Megalogomphus sumatranus (Krüger, 1899) |
Megalogomphus sumatranus là loài chuồn chuồn trong họ Gomphidae. Loài này được Krüger mô tả khoa học đầu tiên năm 1899.[1]