Meineckia ovata | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Malpighiales |
Họ (familia) | Phyllanthaceae |
Chi (genus) | Meineckia |
Loài (species) | M. ovata |
Danh pháp hai phần | |
Meineckia ovata (E.A.Bruce) Jean F.Brunel | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Zimmermannia ovata, E.A. Bruce |
Meineckia ovata là một loài thực vật có hoa trong họ Diệp hạ châu. Loài này được (E.A.Bruce) Jean F.Brunel mô tả khoa học đầu tiên năm 1987.[2]