Melilotus albus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Fabales |
Họ (familia) | Fabaceae |
Phân họ (subfamilia) | Faboideae |
Tông (tribus) | Trifolieae |
Chi (genus) | Melilotus |
Loài (species) | M. albus |
Danh pháp hai phần | |
Melilotus albus Medik. |
Melilotus albus là loài thuộc họ Đậu, bản địa của châu Âu và châu Á.
|year=
(trợ giúp)