Men

Men trong tiếng Việt có thể là:

  • Tên gọi khác của Enzym.
  • Tên gọi chung của một nhóm sinh vật thuộc giới Nấm. Xem bài Nấm men.
  • Rượu bia (khi nói về tác dụng gây hưng phấn hoặc say của chúng).
  • Tên gọi của lớp thủy tinh tráng trên bề mặt đồ gốm sứ. Xem bài Men gốm.
  • Tên gọi của lớp thủy tinh tráng trên bề mặt đồ kim loại hay thủy tinh. Xem bài Men thủy tinh.
  • Lớp khoáng chất che phủ trên bề mặt răng. Xem bài Men răng.
  • Lớp màng polymer che phủ trên bề mặt dây dẫn điện. Xem bài Dây điện tráng men.
Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Nhân vật CZ2128 Delta - Overlord
Nhân vật CZ2128 Delta - Overlord
CZ2128 Delta (シ ー ゼ ッ ト ニ イ チ ニ ハ チ ・ デ ル タ / CZ2128 ・ Δ) AKA "CZ" là một người hầu chiến đấu tự động và là thành viên của "Pleiades Six Stars", đội chiến hầu của Great Tomb of Nazarick. Cô ấy được tạo ra bởi Garnet.
Guide Game Mirage Memorial Global cho newbie
Guide Game Mirage Memorial Global cho newbie
Các tựa game mobile này nay được xây dựng dựa để người chơi có thể làm quen một cách nhanh chóng.
Sáu Truyền Thuyết Kinh Điển Về Tết Trung Thu
Sáu Truyền Thuyết Kinh Điển Về Tết Trung Thu
Tương truyền, sau khi Hằng Nga ăn trộm thuốc trường sinh mà Hậu Nghệ đã xin được từ chỗ Tây Vương Mẫu, nàng liền bay lên cung trăng
Inferiority complex (Mặc cảm tự ti)
Inferiority complex (Mặc cảm tự ti)
Trong xã hội loài người, việc cảm thấy thua kém trước người giỏi hơn mình là chuyện bình thường. Bởi cảm xúc xấu hổ, thua kém người