Merodictya marmorata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Chi (genus) | Merodictya Warren, 1896[1] |
Loài (species) | M. marmorata |
Danh pháp hai phần | |
Merodictya marmorata (T. P. Lucas, 1892) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Merodictya là một chi bướm đêm thuộc họ Crambidae.[2] Chi này chỉ có một loài Merodictya marmorata.