Merrillia caloxylon | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Sapindales |
Họ (familia) | Rutaceae |
Phân họ (subfamilia) | Aurantioideae |
Chi (genus) | Merrillia Swingle |
Loài (species) | M. caloxylon |
Danh pháp hai phần | |
Merrillia caloxylon (Ridl.) Swingle | |
Danh pháp đồng nghĩa[2] | |
|
Merrillia caloxylon là một loài thực vật thuộc họ Rutaceae.[3][4][5][6] Loài này có ở Indonesia, Malaysia, và Thái Lan.[2][7][8]