Mińsk Mazowiecki | |
---|---|
Aerial view of Mińsk Mazowiecki | |
Country | Ba Lan |
Voivodeship | Masovian |
County | Mińsk |
Gmina | Mińsk Mazowiecki (urban gmina) |
Established | 14th century |
Town rights | 1421, 29 May |
Chính quyền | |
• Mayor | Marcin Tomasz Jakubowski |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 13,12 km2 (507 mi2) |
Độ cao | 147 m (482 ft) |
Dân số (2015) | |
• Tổng cộng | 40.211 |
• Mật độ | 31/km2 (79/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Postal code | 05-300, 301, 303 |
Thành phố kết nghĩa | Krnov, Telšiai, Lacey |
Car plates | WM |
Trang web | http://www.minsk-maz.pl |
Mińsk Mazowiecki là một thị trấn nằm ở tỉnh Masovian, miền trung Ba Lan, cách thủ đô Warsaw khoảng 40 km về phía đông. Từ năm 1975 – 1998, thị trấn thuộc tỉnh Siedlce, kể từ năm 1999 đến nay, nó thuộc quyền quản lý của tỉnh Masovian. Đây cũng là thủ phủ của Hạt Mińsk. Tổng diện tích của thị trấn là 13,12 km². Tính đến năm 2015, dân số của thị trấn là 40.211 người, mật độ 3.100 người/km².
Tên của thị trấn bắt đầu bằng chữ Mińsk, được đặt theo tên của sông Mienia, có nghĩa là 'tỏa sáng'. Từ Mazowiecki cho thấy mối liên hệ lịch sử với tỉnh Mazovia và dùng để phân biệt Mińsk Mazowiecki với thủ đô Minsk của Bêlarut.
Văn hóa:
Thể thao: