Microdon cothurnatus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Diptera |
Phân bộ (subordo) | Brachycera |
Họ (familia) | Syrphidae |
Chi (genus) | Microdon |
Loài (species) | M. cothurnatus |
Danh pháp hai phần | |
Microdon cothurnatus Bigot, 1883 |
Microdon cothurnatus là một loài ruồi trong họ Ruồi giả ong (Syrphidae). Loài này được Bigot mô tả khoa học đầu tiên năm 1883. Microdon cothurnatus phân bố ở miền Tân bắc[1][2]