Micropardalis doroxena | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Liên bộ (superordo) | Amphiesmenoptera |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Zeugloptera |
Liên họ (superfamilia) | Micropterigoidea |
Họ (familia) | Micropterigidae |
Chi (genus) | Micropardalis |
Loài (species) | M. doroxena |
Danh pháp hai phần | |
Micropardalis doroxena Meyrick, 1888 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Micropardalis doroxena là một loài bướm đêm thuộc họ Micropterigidae. Nó được miêu tả bởi Edward Meyrick năm 1888.[1] Nó là loài đặc hữu của the North Island of New Zealand.