Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 2 tháng 6, 1984 | ||
Nơi sinh | Rechitsa, CHXHCNXV Byelorussia | ||
Chiều cao | 1,89 m (6 ft 2+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Gorodeya | ||
Số áo | 1 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2000–2005 | Slavia Mozyr | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2000 | Mozyr | 1 | (0) |
2001–2002 | Polesye Kozenki | 28 | (0) |
2005 | Slavia Mozyr | 2 | (0) |
2006–2007 | Vedrich-97 Rechitsa | 44 | (0) |
2008–2013 | Naftan Novopolotsk | 79 | (0) |
2014 | Gomel | 5 | (0) |
2015–2016 | Slavia Mozyr | 44 | (0) |
2017– | Gorodeya | 17 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 22 tháng 12 năm 2017 |
Mikalay Ramanyuk (tiếng Belarus: Мікалай Раманюк; tiếng Nga: Николай Романюк; sinh 2 tháng 6 năm 1984) là một cầu thủ bóng đá Belarus. Tính đến năm 2017, anh thi đấu cho Gorodeya.
Naftan Novopolotsk