Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 24 tháng 10, 1988 | ||
Nơi sinh | Mogilev, CHXHCNXV Byelorussia | ||
Chiều cao | 1,85 m (6 ft 1 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Gorodeya | ||
Số áo | 2 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2004–2006 | Dnepr Mogilev | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2006–2010 | Dnepr Mogilev | 8 | (0) |
2006 | → Gorki (mượn) | 7 | (1) |
2008–2010 | → Spartak Shklov (mượn) | 29 | (5) |
2011 | Smorgon | 19 | (1) |
2012 | Granit Mikashevichi | 24 | (8) |
2013 | Torpedo-BelAZ Zhodino | 1 | (0) |
2013 | → Granit Mikashevichi (mượn) | 27 | (6) |
2014–2016 | Granit Mikashevichi | 66 | (19) |
2016– | Gorodeya | 42 | (7) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 29 tháng 12 năm 2017 |
Dmitry Ignatenko (tiếng Belarus: Дзмітрый Ігнаценка; tiếng Nga: Дмитрий Игнатенко; sinh 24 tháng 10 năm 1988) là một cầu thủ bóng đá Belarus. Tính đến năm 2017, anh thi đấu cho Gorodeya.