Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 30 tháng 5, 1994 | ||
Nơi sinh | Fanipol, Belarus | ||
Chiều cao | 1,90 m (6 ft 3 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Gorodeya | ||
Số áo | 45 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2010–2011 | Dinamo Minsk | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011–2017 | Dinamo Minsk | 1 | (0) |
2011 | → Dinamo-2 Minsk | 10 | (1) |
2012 | → Bereza-2010 (mượn) | 19 | (1) |
2013–2014 | → Bereza-2010 (mượn) | 25 | (1) |
2015–2017 | → Gorodeya (mượn) | 44 | (1) |
2018– | Gorodeya | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010–2011 | U-17 Belarus | ||
2012 | U-19 Belarus | ||
2013–2016 | U-21 Belarus | 32 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 31 tháng 12 năm 2017 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 31 tháng 12 năm 2016 |
Semen Shestilovsky (tiếng Belarus: Сямён Шасцілоўскі; tiếng Nga: СЕмён Шестиловский; sinh 30 tháng 5 năm 1994) là một cầu thủ bóng đá Belarus. Tính đến năm 2018, anh thi đấu cho Gorodeya.[1]