Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Mikami Yōsuke | ||
Ngày sinh | 5 tháng 5, 1992 | ||
Nơi sinh | Sapporo, Hokkaidō, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,76 m (5 ft 9+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Nagano Parceiro | ||
Số áo | 19 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2005–2010 | Trẻ Consadole Sapporo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010–2013 | Consadole Sapporo | 47 | (9) |
2014–2016 | Kataller Toyama | 71 | (8) |
2017– | Nagano Parceiro | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2017 |
Mikami Yōsuke (三上 陽輔 (Tam-Thượng Dương-Phụ) Mikami Yōsuke , sinh ngày 5 tháng 5 năm 1992 ở Sapporo, Hokkaidō) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản thi đấu cho Nagano Parceiro.[1]
Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2017.[2]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J. League Cup | Tổng cộng | ||||||
2010 | Consadole Sapporo | J2 League | 10 | 3 | 1 | 0 | - | 14 | 1 | |
2011 | 22 | 2 | 1 | 0 | - | 23 | 2 | |||
2012 | J1 League | 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 6 | 0 | |
2013 | J2 League | 13 | 4 | 1 | 0 | – | 14 | 4 | ||
2014 | Kataller Toyama | 17 | 0 | 0 | 0 | – | 17 | 0 | ||
2015 | J3 League | 27 | 2 | – | – | 27 | 2 | |||
2016 | 27 | 6 | 2 | 0 | – | 29 | 6 | |||
Tổng | 118 | 17 | 5 | 0 | 4 | 0 | 127 | 17 |