Bài này không có nguồn tham khảo nào. |
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Mikhail Petrovich Biryukov | ||
Ngày sinh | 15 tháng 3, 1987 | ||
Nơi sinh | Krivyanskaya, CHXHCN Xô viết LB Nga | ||
Chiều cao | 1,78 m (5 ft 10 in) | ||
Vị trí | tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | F.K. Tambov | ||
Số áo | 10 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2008 | FC Taganrog | 29 | (3) |
2009 | FC MITOS Novocherkassk (D4) | ||
2009 | F.K. SKA Rostov-on-Don | 15 | (7) |
2010 | FC Mostovik-Primorye Ussuriysk | 26 | (1) |
2011–2012 | FC Astrakhan | 34 | (19) |
2012–2013 | F.K. Ural Sverdlovsk Oblast | 10 | (1) |
2013 | FC SKVO Rostov-on-Don | 23 | (11) |
2014 | F.K. Dynamo Sankt Peterburg | 10 | (4) |
2014–2017 | FC Fakel Voronezh | 96 | (38) |
2017 | F.K. Rotor Volgograd | 25 | (5) |
2018– | F.K. Tambov | 9 | (2) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 12 tháng 5 năm 2018 |
Mikhail Petrovich Biryukov (tiếng Nga: Михаил Петрович Бирюков; sinh ngày 15 tháng 3 năm 1987) là một cầu thủ bóng đá người Nga. Anh thi đấu cho F.K. Tambov.