Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Thế kỷ: | Thế kỷ 19 · Thế kỷ 20 · Thế kỷ 21 |
Thập niên: | 1950 1960 1970 1980 1990 2000 2010 |
Năm: | 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 |
Lịch Gregory | 1987 MCMLXXXVII |
Ab urbe condita | 2740 |
Năm niên hiệu Anh | 35 Eliz. 2 – 36 Eliz. 2 |
Lịch Armenia | 1436 ԹՎ ՌՆԼԶ |
Lịch Assyria | 6737 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 2043–2044 |
- Shaka Samvat | 1909–1910 |
- Kali Yuga | 5088–5089 |
Lịch Bahá’í | 143–144 |
Lịch Bengal | 1394 |
Lịch Berber | 2937 |
Can Chi | Bính Dần (丙寅年) 4683 hoặc 4623 — đến — Đinh Mão (丁卯年) 4684 hoặc 4624 |
Lịch Chủ thể | 76 |
Lịch Copt | 1703–1704 |
Lịch Dân Quốc | Dân Quốc 76 民國76年 |
Lịch Do Thái | 5747–5748 |
Lịch Đông La Mã | 7495–7496 |
Lịch Ethiopia | 1979–1980 |
Lịch Holocen | 11987 |
Lịch Hồi giáo | 1407–1408 |
Lịch Igbo | 987–988 |
Lịch Iran | 1365–1366 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 13 ngày |
Lịch Myanma | 1349 |
Lịch Nhật Bản | Chiêu Hòa 62 (昭和62年) |
Phật lịch | 2531 |
Dương lịch Thái | 2530 |
Lịch Triều Tiên | 4320 |
Thời gian Unix | 536457600–567993599 |
1987 (MCMLXXXVII) là một năm thường bắt đầu vào Thứ năm của lịch Gregory, năm thứ 1987 của Công nguyên hay của Anno Domini, the năm thứ 987 của thiên niên kỷ 2, năm thứ 87 của thế kỷ 20, và năm thứ 8 của thập niên 1980.
Tháng 1