Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 7 tháng 3, 1988 | ||
Nơi sinh | Minsk, CHXHCNXV Byelorussia | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Isloch Minsk Raion | ||
Số áo | 98 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2005–2007 | Shakhtyor Soligorsk | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007–2009 | Shakhtyor Soligorsk | 41 | (2) |
2009–2012 | Naftan Novopolotsk | 94 | (7) |
2013 | Minsk | 23 | (1) |
2014 | Belshina Bobruisk | 26 | (1) |
2015 | Mashʼal Mubarek | 27 | (2) |
2016 | Belshina Bobruisk | 12 | (0) |
2016–2017 | Dinamo Brest | 26 | (1) |
2017– | Isloch Minsk Raion | 12 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2008–2011 | U-21 Belarus | 19 | (0) |
2011 | Olympic Belarus | 4 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 31 tháng 12 năm 2017 |
Mikita Bukatkin (tiếng Belarus: Мікіта Букаткін; tiếng Nga: Никита Букаткин; sinh 7 tháng 3 năm 1988) là một cầu thủ bóng đá Belarus hiện tại thi đấu cho Isloch Minsk Raion.
Bukatkin là thành viên của U-21 Belarus đứng thứ 3 chung cuộc tại Giải bóng đá U-21 vô địch châu Âu 2011, thi đấu 3 trận.
Naftan Novopolotsk
Minsk
Dinamo Brest