Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 30 tháng 5, 1985 | ||
Nơi sinh | Mogilev, CHXHCNXV Byelorussia | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Isloch Minsk Raion | ||
Số áo | 7 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2001–2003 | Dnepr-Transmash Mogilev | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2003–2005 | Dnepr-Transmash Mogilev | 75 | (2) |
2006–2008 | Shakhtyor Soligorsk | 66 | (2) |
2009–2010 | Dnepr Mogilev | 52 | (8) |
2011–2013 | Dinamo Minsk | 71 | (9) |
2012 | → Kairat Almaty (mượn) | 7 | (0) |
2014 | Gomel | 27 | (0) |
2015–2017 | Trakai | 84 | (9) |
2018– | Isloch Minsk Raion | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2004–2006 | U-21 Belarus | 10 | (0) |
2011 | Olympic Belarus | 1 | (0) |
2011 | Belarus | 5 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 31 tháng 12 năm 2017 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 31 tháng 7 năm 2012 |
Alyaksandr Bychanok (tiếng Belarus: Аляксандр Бычанок; tiếng Nga: Александр Быченок; sinh 30 tháng 5 năm 1985) là một cầu thủ bóng đá Belarus, anh thi đấu ở vị trí trung vệ cho Isloch Minsk Raion. Anh từng ra sân cho Đội tuyển bóng đá quốc gia Belarus năm 2011.[1]