Minilabrus striatus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Labriformes |
Họ (familia) | Labridae |
Chi (genus) | Minilabrus Randall & Dor, 1980 |
Loài (species) | M. striatus |
Danh pháp hai phần | |
Minilabrus striatus Randall & Dor, 1980 |
Minilabrus striatus là loài cá biển duy nhất thuộc chi Minilabrus trong họ Cá bàng chài. Loài cá này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1980.
Từ định danh của chi, minilabrus, trong tiếng Latinh có nghĩa là "loài cá bàng chài nhỏ", hàm ý đề cập đến kích thước bé nhỏ của loài cá này[2].
Từ định danh của loài, striatus, trong tiếng Latinh có nghĩa là "có khoanh sọc", hàm ý đề cập đến những vệt sọc sẫm màu trên cơ thể của chúng[2].
M. striatus được ghi nhận ở khu vực trung tâm và phía nam của Biển Đỏ[1][3]. Chúng sống gần các rạn san hô ở độ sâu đến ít nhất 14 m[1].
Chiều dài cơ thể tối đa được ghi nhận ở M. striatus là 6 cm[3]. Đây được xem là một trong những loài nhỏ nhất trong họ Cá bàng chài[4].
M. striatus tập trung thành đàn trên các rạn san hô và kiếm ăn trên các loài động vật phù du[3].