Mirebeau | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Nouvelle-Aquitaine |
Tỉnh | Vienne |
Quận | Poitiers |
Tổng | Mirebeau (chef-lieu) |
Liên xã | Cộng đồng các xã Mirebalais |
Xã (thị) trưởng | Daniel Girardeau |
Thống kê | |
Độ cao | 89–158 m (292–518 ft) (bình quân 152 m (499 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 13,84 km2 (5,34 dặm vuông Anh) |
INSEE/Mã bưu chính | 86160/ 86110 |
Mirebeau là một xã Pháp, tọa lạc ở tỉnh Vienne et la région Nouvelle-Aquitaine, Pháp. Xã này có diện tích 13,84 km², dân số năm 2006 là 2215 người. Xã nằm ở khu vực có độ cao trung bình 152 m trên mực nước biển.
Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 2 072 | 2 142 | 2 270 | 2 379 | 2 299 | 2 254 | 2 215 |
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |