Sainte-Radégonde

Sainte-Radégonde

Sainte-Radégonde trên bản đồ Pháp
Sainte-Radégonde
Sainte-Radégonde
Vị trí trong vùng Poitou-Charentes
Sainte-Radégonde trên bản đồ Poitou-Charentes
Sainte-Radégonde
Sainte-Radégonde
Hành chính
Quốc gia Quốc kỳ Pháp Pháp
Vùng Nouvelle-Aquitaine
Tỉnh Vienne
Quận Quận Montmorillon
Tổng Tổng Chauvigny
Liên xã Cộng đồng các xã Pays Chauvinois
Xã (thị) trưởng Claude Foucher
(2008-2014)
Thống kê
Độ cao 100–138 m (328–453 ft)
(bình quân 210 m (690 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ])
Diện tích đất1 13,18 km2 (5,09 dặm vuông Anh)
INSEE/Mã bưu chính 86239/ 86300

Sainte-Radégonde là một , tọa lạc ở tỉnh Vienne trong vùng Nouvelle-Aquitaine, Pháp. Xã này có diện tích 13,18 kilômét vuông, dân số năm 2006 là 13,18 người. Xã nằm ở khu vực có độ cao trung bình 210 m trên mực nước biển.

Hành chính

[sửa | sửa mã nguồn]
Danh sách các xã trưởng[1]
Giai đoạn Tên Đảng Tư cách
mars 2001 réélu en 2008 Claude Foucher

Biến động dân số

[sửa | sửa mã nguồn]
Lịch sử dân số của Sainte-Radégonde
Năm1962196819751982199019992006
Dân số200229195184168163146
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Site de la préfecture de la Vienne, consulté le 10 mai 2008


Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Tết Hàn thực cổ truyền của dân tộc
Tết Hàn thực cổ truyền của dân tộc
Tết Hàn Thực hay Tết bánh trôi bánh chay là một ngày tết vào ngày mồng 3 tháng 3 Âm lịch.
Gunpla Warfare - Game mô phỏng lái robot chiến đấu cực chất
Gunpla Warfare - Game mô phỏng lái robot chiến đấu cực chất
Gundam Battle: Gunpla Warfare hiện đã cho phép game thủ đăng ký trước
[Homo Scachorum] Giỏi cờ vua hơn không đồng nghĩa với thông minh hơn
[Homo Scachorum] Giỏi cờ vua hơn không đồng nghĩa với thông minh hơn
Trong các bài trước chúng ta đã biết rằng vào thời kì Cờ vua Lãng mạn, cờ vua được coi như một công cụ giáo dục không thể chối cãi
Ngôn ngữ của trầm cảm - Language use of depressed and depression
Ngôn ngữ của trầm cảm - Language use of depressed and depression
Ngôn ngữ của người trầm cảm có gì khác so với người khỏe mạnh không?