Varennes | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Nouvelle-Aquitaine |
Tỉnh | Vienne |
Quận | Quận Poitiers |
Tổng | Tổng Mirebeau |
Liên xã | Cộng đồng các xã Mirebalais |
Xã (thị) trưởng | Michel Gingreau (2008-2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 88–159 m (289–522 ft) (bình quân 96 m (315 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 12,80 km2 (4,94 dặm vuông Anh) |
INSEE/Mã bưu chính | 86277/ 86110 |
Varennes là một xã, tọa lạc ở tỉnh Vienne trong vùng Nouvelle-Aquitaine, Pháp. Xã này có diện tích 12,8 kilômét vuông, dân số năm 2006 là 357 người. Xã nằm ở khu vực có độ cao trung bình 96 m trên mực nước biển.
Danh sách các xã trưởng[1] | ||||
Giai đoạn | Tên | Đảng | Tư cách | |
---|---|---|---|---|
mars 2001 | réélu en 2008 | Michel Gingreau |
1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 2006 | 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|
285 | 287 | 256 | 258 | 275 | 326 | 357 |
Nombre retenu à partir de 1962: Population sans doubles comptes |